人間国宝 (n)
にんげんこくほう [NHÂN GIAN QUỐC BẢO]
◆ Nhân tài; tài sản sống của quốc gia
人間国宝になる
trở thành tài sản sống của quốc gia
中村歌右衛門(もう一人の人間国宝)は、この貴重な人間の死を悲しんだ
Nakamura Utaemon, được xem như là nhân tài sống của quốc gia đã tiếc thương cho cái chết của những người đáng trân trọng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao