人間味 (n)
にんげんみ [NHÂN GIAN VỊ]
◆ Bản tính rất con người (ý tốt); tính nhân văn; thiện ý
そのウエーターの人間味を欠いた接客の仕方が客を怒らせた
Cách phục vụ khách hàng thiếu thiện ý của nhân viên đó đã làm cho khách hàng tức giận.
学校を、もっと子どもの関心を引くような、人間味あふれた場所にしなければならない。
Chúng ta phải xây dựng trường học trở thành nơi thú vị và đầy tính nhân văn dành cho trẻ em. .
Từ đồng nghĩa của 人間味
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao