人間の思考 (n)
にんげんのしこう [NHÂN GIAN TƯ KHẢO]
◆ Tư tưởng của con người; suy nghĩ của con người
人間の思考過程
Quá trình suy nghĩ của con người.
人間の思考をシミュレートする
mô phỏng những suy nghĩ của con người. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao