人里離れた (adj-f)
ひとざとはなれた [NHÂN LÍ LI]
◆ sự cách biệt (nơi chỗ)
人里離れた農家に向けて出掛ける
Lên đường đi đến những nông trang hẻo lánh.
ルイは人里離れた土地を訪れることを好んだ
Louis thích tới thăm những vùng đất bị cách biệt. .
Từ đồng nghĩa của 人里離れた
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao