人違い (n, vs)
ひとちがい [NHÂN VI]
◆ sự nhầm lẫn người này với người khác
人違いです。私はあなたが思っているような人間じゃないよ。
Bạn nhầm người rồi. Tôi không phải là người như bạn nghĩ đâu.
彼は逮捕されたが、人違いによるものであると判明した
Anh ta bị bắt nhưng hóa ra là anh ta bị nhận dạng nhầm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao