人造人間 (n)
じんぞうにんげん [NHÂN TẠO NHÂN GIAN]
◆ người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, tự động
◆ nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy
Từ đồng nghĩa của 人造人間
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao