人込み (n)
ひとごみ
◆ đám đông người
人込みの喧騒の中でさえも彼女の甲高い声は聞こえるだろう
Bạn có thể nghe thấy giọng the thé của cô ta thậm chí ngay ở giữa đám đông người ồn ào.
人の背を高く、脚を長く見せてくれるからですよ。厚底靴を履くと、人込みで目立つんです。
Chúng sẽ làm cho bạn trông cao hơn và làm đôi chân bạn trông dài hơn. Đi đôi giầy kiểu này làm bạn nổi bật giữa đám đông. .
Từ đồng nghĩa của 人込み
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao