人身事故 (n)
じんしんじこ [NHÂN THÂN SỰ CỐ]
◆ tai nạn làm bị thương hoặc chết người, tai nạn gây thương vong (nhất là tai nạn giao thông, tai nạn lao động ...)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao