人質 (n)
ひとじち [NHÂN CHẤT]
◆ con tin; người tù
警察は人質が監禁されている場所に近づいた
Cảnh sát đi tới nơi tù nhân bị giam giữ
人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ
Ngay khi con tin thoát khỏi nhà băng thì cảnh sát ập đến bắt tên cướp nhà băng. .
Từ đồng nghĩa của 人質
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao