人見知り (n, vs)
ひとみしり [NHÂN KIẾN TRI]
◆ tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
うちの子、すごく人見知りするのよね...。面接大丈夫かな?
Con gái tôi nó rất nhút nhát tôi không biết liệu nó có làm tốt trong cuộc phỏng vấn không?
うわあ!お宅の子、全然人見知りしないのね!!
Tốt lắm, thằng bé nhà anh chẳng rụt rè chút nào. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao