人物 (n)
じんぶつ [NHÂN VẬT]
◆ nhân vật; con người; một cá nhân; người có tài năng; nhân vật quan trọng
明治時代の人物
một nhân vật quan trọng ở thời Minh Trị
彼はどんな人物ですは
anh ta là người như thế nào .
Từ đồng nghĩa của 人物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao