人気者 (n)
にんきもの [NHÂN KHÍ GIẢ]
◆ Người được ưa chuộng; người được ưa thích
私はボブに夢中だったの。彼は学校一の人気者だった
Tôi đang say mê Bob, anh ấy là người được mọi người yêu thích nhất trong trường.
今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなあ。ご飯食べてタイヤか何かで遊んであとは寝るだけでも楽しそうなのに、おまけに人気者なんだから。
Nếu được sinh lại, tôi muốn là con Koala hoặc con gấu trúc. Chúng có cuộc sống thật là thích thú chỉ ăn, chơi với những cái lốp nhựa rồi lăn ra ngủ. Và chúng cũng được mọi người yêu thích. .
Từ đồng nghĩa của 人気者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao