人柄 (adj-na, n)
ひとがら [NHÂN BÍNH]
◆ chỉ cá nhân một người; tính cách; cá tính
付き合っている仲間でその人の人柄が分かる
đánh giá một người thông qua người bạn của anh ta
付き合っている仲間でその人の人柄が分かる
đánh giá một người thông qua người bạn của anh ta
◆ dòng dõi trâm anh; sự quý phái; sự thanh lịch; sự lịch sự
◆ nhân cách; tính cách
人柄の立派な男だ
anh ta là người đàn ông có tính cách chín chắn
◆ thuộc cá nhân một người
やさしい人柄で知られる
Được biết do tính cách thân thiện
人柄がにじみ出るような人
Người thể hiện cá tính thật
◆ thuộc dòng dõi trâm anh; quý phái; thanh lịch; lịch sự
あの方は人柄です
ngài đó rất lịch sự
◆ thuộc nhân cách; thuộc tính cách; bản tính
(人)の人柄について(人)が気に入っていること
Cái mà ai đó thích là bản tính của ai đó.
人柄がよい
Bản tính tốt .
Từ đồng nghĩa của 人柄
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao