人材育成 (n)
じんざいいくせい [NHÂN TÀI DỤC THÀNH]
◆ cultivation of human resources, development of human resources, fostering of human resources, human resource cultivation, human resource development, nurturing of human resources, personnel training, training of personnel
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao