人手 (n)
ひとで [NHÂN THỦ]
◆ sao biển
◆ sự giúp đỡ; sự hỗ trợ
人手を借りずに
không có sự giúp đỡ nào cả
◆ tay người; số người làm
人手が少ない
ít tay ( người lao động )
Từ đồng nghĩa của 人手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao