人情味 (n)
にんじょうみ [NHÂN TÌNH VỊ]
◆ Tình người; tính nhân văn
彼は人情味のあふれる男だ.
Anh ta là người giàu tình thương.
人情味をなしで済ませる
Kết cục không có tính nhân văn. .
Từ đồng nghĩa của 人情味
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao