人口 (n)
じんこう [NHÂN KHẨU]
◆ dân số; số dân
かなり密集した人口
mật độ dân số cao
郊外人口
dân số sinh sống ở vùng ngoại ô
18歳から24歳までの年齢層の人口
dân số ở độ tuổi từ 18 đến 24
◆ nhân khẩu .
Từ đồng nghĩa của 人口
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao