人前で (exp)
ひとまえで [NHÂN TIỀN]
◆ trong công chúng
人前でうまく話す方法
Phương pháp nói chuyện hiệu quả trước công chúng.
人前でたばこを吸う
hút thuốc lá ở nơi công cộng
◆ trong công ty .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao