人別 (n)
にんべつ [NHÂN BIỆT]
◆ Từng người; đầu người (thường dùng trong điều tra dân số)
個人別賃金調査
Cuộc điều tra về lương theo từng người.
個人別に療法を合わせる
Liệu pháp chữa bệnh hợp với từng người. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao