人出 (n)
ひとで [NHÂN XUẤT]
◆ đám đông; số người có mặt; số người hiện diện
試合は二時半に始まるが今もう大した人出であった
trận thi đấu bắt đầu lúc 2h 30 phút nhưng bây giờ đã rất đông người có mặt rồi .
Từ đồng nghĩa của 人出
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao