人並み (adj-na, n, adj-no)
ひとなみ [NHÂN TỊNH]
◆ sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống); sự bình thường
私たちの活動の目的は、すべての子どもに人生で人並みのチャンスを与えることです。
Mục tiêu hoạt động của chúng ta là tạo cho con cái cơ hội có một cuộc sống bình thường.
人並みな生活を送る
Sống cuộc sống bình thường.
◆ trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống); bình thường
人並みに睡眠が必要だ
Cần được ngủ giống những người bình thường khác.
人並み以上の成功を収める人
Người dành được thành công vượt trội. .
Từ đồng nghĩa của 人並み
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao