人の金玉を握る (exp, v5r)
ひとのきんぎょくをにぎる [NHÂN KIM NGỌC ÁC]
◆ chụp giật một người bởi có thể bị tổn thương (của) anh ấy làm lốm đốm; tới ca ri ưu đãi với cấp cao hơn (của) ai đó
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao