京都市 (n)
きょうとし [KINH ĐÔ THỊ]
◆ Kyoto; thành phố Kyoto
京都市美術館
bảo tàng nghệ thuật Kyoto
京都市内の詳しい地図
bản đồ chi tiết trong thành phố Kyoto
京都市国際交流協会
hiệp hội giao lưu quốc tế Kyoto
京都市交響楽団
dàn nhạc giao hưởng thành phố Kyoto
京都市の人口は約146万人です
dân số của Kyoto khoảng một triệu bốn trăm sáu mươi nghìn người .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao