享楽 (n, vs)
きょうらく [HƯỞNG LẠC]
◆ sự hưởng lạc; sự hưởng thụ; hưởng thụ; hưởng lạc
私は、若かりしころの享楽的日々を楽しく思い返している
tôi thích thú khi nghĩ lại những ngày hưởng thụ thời trẻ
享楽生活を送る
sống một cuộc sống hưởng lạc
享楽商品
hàng hóa giải trí
享楽主義
chủ nghĩa hưởng lạc
享楽に飽きて
chán ngấy sự hưởng thụ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao