享受 (n, vs)
きょうじゅ [HƯỞNG THỤ]
◆ sự hưởng thụ; hưởng thụ; nhận; hưởng
子どもが享受したいと思っている自由の拡大を両親が認めない
bố mẹ không chấp nhận việc muốn được tự do hơn của con cái
すべての国に享受されるようになる
tất cả các nước đều được hưởng
ほんの一握りの人々によって享受される
chỉ có một số người được hưởng
〜に関する権利の不平等な享受
hưởng thụ không bình đẳng quyền lợi liên quan đến ~
〜の完全な享受
hoàn toàn hưởng thụ của cái gì ~
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao