享受する (vs)
きょうじゅする [HƯỞNG THỤ]
◆ hưởng thụ; hưởng; nhận
〜よりもよい生活水準を享受する
hưởng mức sinh hoạt (chất lượng cuộc sống) tốt hơn ~
〜の便宜を享受する
hưởng thuận lợi của ~
〜の結果豊かな日常生活を享受する
hưởng thụ cuộc sống sinh hoạt sung túc từ kết quả của ~
_%の支持率を享受する
nhận tỉ lệ hỗ trợ ~ phần trăm
利益などを享受する
hưởng lợi nhuận
ITがもたらす効果を享受する
hưởng thành quả do công nghệ thông tin đem lại
◆ thừa hưởng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao