交響楽 (n)
こうきょうがく [GIAO HƯỞNG LẠC]
◆ nhạc giao hưởng
関西大学交響楽団
dàn nhạc giao hưởng trường đại học Kansai
学校の交響楽団の演奏
buổi biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng trường học
日本交響楽振興財団
dàn nhạc giao hưởng Nhật Bản .
Từ đồng nghĩa của 交響楽
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao