交響楽団 (n)
こうきょうがくだん [GIAO HƯỞNG LẠC ĐOÀN]
◆ dàn nhạc giao hưởng
中国国立交響楽団
dàn nhạc giao hưởng quốc gia Trung Quốc
交響楽団を指揮する
chỉ đạo dàn nhạc giao hưởng
ボストン交響楽団は最高の楽団だ
dàn nhạc giao hưởng Boston là dàn nhạc tuyệt vời nhất
交響楽団で働くオーケストラの演奏者たち
các nghệ sĩ chơi trong dàn nhạc giao hưởng
大阪大学交響楽団
dàn nhạc giao hưởng đại học Osaka
交響楽団を指揮する
chỉ đạo dàn nhạc giao hưởng
Từ đồng nghĩa của 交響楽団
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao