交響曲 (n)
こうきょうきょく [GIAO HƯỞNG KHÚC]
◆ khúc giao hưởng; bản nhạc giao hưởng; giao hưởng
交響曲の構成
cấu trúc của bản nhạc giao hưởng
その指揮者は交響曲のレパートリーが広い
nhạc trưởng đó đã chỉ huy nhiều khúc giao hưởng
ベートーベンの合唱交響曲
khúc giao hưởng hợp xướng của Bettoven .
Từ đồng nghĩa của 交響曲
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao