交際 (n, vs)
こうさい [GIAO TẾ]
◆ mối quan hệ; giao tế; giao du; tình bạn
他人との交際が慎重な人
Người thận trọng trong mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với người lạ
国民相互の交際
Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) giữa những người dân với nhau
異性との交際
Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với người khác giới
〜との交際
Mối quan hệ (giao tế, giao du, tình bạn) với ai
Từ đồng nghĩa của 交際
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao