交際費 (n)
こうさいひ [GIAO TẾ PHÍ]
◆ phí tiếp khách; phí lễ tiết
交際費予算
Dự toán phí tiếp khách (phí lễ tiết)
交際費控除
Khấu trừ phí tiếp khách (phí lễ tiết)
会社から多額の交際費を支給されている
Được công ty cung cấp một khoản lớn phí tiếp khách (phí lễ tiết)
交際費を使うエグゼクティブに依存する
Phụ thuộc vào người sử dụng phí tiếp khách (phí lễ tiết)
際限なく使われる交際費
Phí tiếp khách (phí lễ tiết) được chi không có giới hạn
企業の交際費
Phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao