交際する (vs)
こうさい [GIAO TẾ]
◆ quan hệ; giao du
高校時代からずっと交際しています
Quan hệ (giao du) từ thời trung học.
〜から(人)と親しく交際している
Quan hệ (giao du) một cách mật thiết với ai từ~
彼女は男性と交際していることを両親にばれないようにしていた
Cô ấy đã không để lộ mối quan hệ với người bạn trai cho bố mẹ cô ấy biết
(人)と交際して
Quan hệ (giao du) với ai
長い間交際した後で結婚する
Sẽ kết hôn sau thời gian dài quan hệ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao