交錯 (n, vs)
こうさく [GIAO THÁC]
◆ hỗn hợp; lẫn lộn; sự trộn lẫn với nhau; sự pha lẫn vào nhau; pha trộn
個別的利益の交錯
lẫn lợi ích mang tính cá nhân.
前進と停滞の交錯
lẫn lộn giữa tiến triển và đình trệ
希望と不安の交錯
lẫn lộn giữa hy vọng và bất an
愛と憎しみの交錯
lẫn lộn giữa yêu và ghét
Từ đồng nghĩa của 交錯
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao