交通事故 (n)
こうつうじこ [GIAO THÔNG SỰ CỐ]
◆ tai nạn giao thông
今日そこで交通事故があった
hôm nay ở đó đã có tai nạn giao thông
路肩で発生した交通事故
tai nạn giao thông phát sinh trên đường
過失による交通事故
tai nạn giao thông do rủi ro
飲酒絡みの交通事故
tai nạn giao thông do uống rượu .
Từ đồng nghĩa của 交通事故
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao