交渉委員 (n)
こうしょういいん [GIAO THIỆP ỦY VIÊN]
◆ ủy ban đàm phán
気候変動枠組み条約に関する政府間交渉委員会
ủy ban đàm phán liên chính phủ liên quan đến hiệp định khung về sự biến đổi khí hậu
貿易交渉委員会
ủy ban đàm phán ngoại thương .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao