交歓会 (n)
こうかんかい [GIAO HOAN HỘI]
◆ Hội giao lưu
平和と民主主義を目指す全国交歓会
hội giao lưu toàn quốc vì (hướng tới mục tiêu) hòa bình và dân chủ chủ nghĩa .
Từ đồng nghĩa của 交歓会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao