交換
こうかん [GIAO HOÁN]
◆ chuyển đổi
◆ giao hoán
◆ sự trao đổi; đổi chác; trao đổi; đổi
〜の分野における技術的情報の交換
trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~
〜に関する経験の交換
trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~
〜に関する活発な情報・意見交換
trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~
Từ đồng nghĩa của 交換
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao