交換手 (n)
こうかんしゅ [GIAO HOÁN THỦ]
◆ người trực tổng đài
交換手さん、〜につながらないのですが
chị trực tổng đài ơi! Tôi không thể kết nối với ~
女性の電話交換手
nữ trực tổng đài
国際電話交換手
người trực tổng đài quốc tế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao