交換局 (n)
こうかんきょく [GIAO HOÁN CỤC]
◆ tổng đài (điện thoại); tổng đài
統制交換局
tổng đài kiểm soát
市内交換局
tổng đài trong thành phố
自動交換(局)
cục trao đổi tự động
Từ đồng nghĩa của 交換局
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao