交換器 (n)
こうかんき [GIAO HOÁN KHÍ]
◆ tổng đài (điện thoại); tổng đài; máy trao đổi
電話交換(器)
tổng đài điện thoại
中間熱交換器
máy trao đổi nhiệt trung gian
再生熱交換器
máy trao đổi tái sinh nhiệt
空冷式熱交換器
máy trao đổi nhiệt kiểu lạnh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao