交換する (vs)
こうかん [GIAO HOÁN]
◆ trao đổi; đổi chác; đổi
いかに〜するかについて意見交換する
trao đổi thêm ý kiến về làm thế nào để ~
ある商品を別の商品と交換する
đổi chác một sản phẩm lấy một sản phẩm khác
〜を...の商品券と交換する
đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~
現金と交換する
đổi lấy tiền mặt
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao