交接 (n, vs, adj-no)
こうせつ [GIAO TIẾP]
◆ Sự giao hợp; giao hợp
少女との近親相姦交接
giao hợp gần gũi với bé gái
肉体関係交接
giao hợp liên quan đến thể xác
金で自由になる交接
giao hợp thoải mái miễn có tiền
Từ đồng nghĩa của 交接
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao