交戦権 (n)
こうせんけん [GIAO CHIẾN QUYỀN]
◆ quyền tham chiến; quyền giao chiến
国の交戦権はこれを認めない
không chấp nhận quyền tham chiến (quyền giao chiến) của đất nước
交戦権の放棄を明記した条項
điều khoản ghi rõ việc bãi bỏ quyền tham chiến (quyền giao chiến) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao