交戦国 (n)
こうせんこく [GIAO CHIẾN QUỐC]
◆ những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến
非交戦(国)
bên không tham chiến (quốc gia không tham chiến)
一部観測筋は、テロ攻撃は交戦国の和平プロセスを妨害することが狙いだと見ていた
một số quan sát viên cho rằng, các vụ tấn công của bọn khủng bố đều nhằm mục tiêu phá hoại tiến trình hướng tới hòa bình của các nước tham chiến
交戦国を孤立させる
làm cho các bên tham chiến trở nên cô lập
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao