交感 (n, vs, adj-no)
こうかん [GIAO CẢM]
◆ sự giao cảm; sự đồng cảm; giao cảm; đồng cảm
交感神経作用薬
thuốc có tác dụng thần kinh giao cảm
交感神経活動
hoạt động thần kinh giao cảm
芸術は創造の女神と交感する(コミュニケートする)ための媒介物だ
nghệ thuật là công cụ giúp chúng ta giao cảm (giao tiếp) với nữ thần sáng tạo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao