交感神経 (n, adj-no)
こうかんしんけい [GIAO CẢM THẦN KINH]
◆ Thần kinh giao cảm
心臓交感神経
thần kinh giao cảm tim mạch
自律神経系の交感神経
thần kinh giao cảm của hệ thần kinh tự trị
血管周囲交感神経
thần kinh giao cảm phạm vi huyết quản .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao