交差 (n, vs, adj-no)
こうさ [GIAO SOA]
◆ sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
平面交差
Sự giao nhau (sự cắt nhau) giữa hai mặt phẳng.
寸法交差
Sự giao nhau (sự cắt nhau) về kích thước
十字交差
Sự giao nhau (sự cắt nhau) hình chữ thập
曲線交差
Sự giao nhau (sự cắt nhau) giữa hai đường cong
境界交差
đường biên giới giao nhau (cắt nhau)
Từ trái nghĩa của 交差
Từ đồng nghĩa của 交差
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao