交叉点 (n)
こうさてん [GIAO XOA ĐIỂM]
◆ điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
これら3つのとおりが一つの交差点で交わる
Ba con phố này giao với nhau tại một ngã ba
交差点にさしかかる
Tới gần ngã ba
交差点(交叉点)で彼女と別れた
Anh ấy đã chia tay với cô ấy ngã ba
Từ đồng nghĩa của 交叉点
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao