交付 (n, vs)
こうふ [GIAO PHÓ]
◆ sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát
奨学金交付
cấp (phát) học bổng
受取証の交付
cấp giấy biên nhận
株式の無償交付
phát hành cổ phiếu miễn phí
Từ đồng nghĩa của 交付
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao