交互 (n, adj-no)
こうご [GIAO HỖ]
◆ sự tương tác lẫn nhau; hỗ trợ
仕事の交互
Sự tương tác lẫn nhau (hỗ trợ lẫn nhau) trong công việc.
◆ với nhau; cùng nhau; lẫn nhau; lên nhau; cùng lúc
AとBが交互に重なった層
tầng có tia A và B xếp chồng lên nhau.
交互に起きる下痢と便秘
Bệnh tiêu chảy và chứng táo bón xảy ra cùng lúc
しみと喜びは、交互にやって来る
Nỗi buồn và niềm vui đến cùng với nhau
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao